Trang chủCDLX • NASDAQ
add
Cardlytics Inc
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(2,68%)+0,030
1,15 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,25 Tr | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 41,81 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | -9,28 Tr | -118,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,68 | -140,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,27 Tr | 57,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,74 Tr | -34,39% |
Tổng tài sản | 361,13 Tr | -32,42% |
Tổng nợ | 302,43 Tr | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,28 Tr | -118,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 Tr | -72,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 Tr | -0,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | 92,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | 80,01% |
Dòng tiền tự do | -351,50 N | -104,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
381