Trang chủCDLX • NASDAQ
add
Cardlytics Inc
1,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 9,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,98 Tr USD
Số lượng trung bình
935,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,90 Tr | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 44,53 Tr | -7,04% |
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | 45,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,46 | 40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,08 Tr | -21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,05 Tr | -46,76% |
Tổng tài sản | 369,07 Tr | -35,13% |
Tổng nợ | 304,98 Tr | -17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | 45,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,71 Tr | 61,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 17,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -110,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,55 Tr | -328,23% |
Dòng tiền tự do | -10,88 Tr | 80,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440