Trang chủCDIX • OTCMKTS
add
Cardiff Lexington Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,21 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 Tr | 25,56% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 11,17% |
Thu nhập ròng | -450,78 N | -59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,46 | -26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,89 N | 151,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,76 N | -20,49% |
Tổng tài sản | 25,33 Tr | 12,06% |
Tổng nợ | 18,23 Tr | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,78 N | -59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -51,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | -1,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,43 N | -149,51% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -2,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16