Trang chủCDIX • OTCMKTS
add
Cardiff Lexington Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 Tr USD
Số lượng trung bình
156,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | 89,52% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 29,53% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -832,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,97 | -391,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,44 N | 491,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,72 N | -82,49% |
Tổng tài sản | 26,51 Tr | 7,33% |
Tổng nợ | 20,54 Tr | 44,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -832,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,28 N | -595,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,77 N | -109,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,04 N | -122,49% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -85,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16