Trang chủCDI • NZE
add
CDL Investments New Zealand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,06 Tr NZD
Số lượng trung bình
16,18 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 Tr | -17,18% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 13,41% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 30,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,91 | 57,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 Tr | -37,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 Tr | -69,64% |
Tổng tài sản | 323,90 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 10,22 Tr | 58,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 30,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 Tr | -87,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 N | -101,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | -0,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | -362,17% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | -36,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.633