Trang chủCDG • BIT
add
Casta Diva Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 €
Mức chênh lệch một ngày
1,57 € - 1,72 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 1,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
79,20 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,27 Tr | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | 22,24% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 Tr | 239,13% |
Tổng tài sản | 102,35 Tr | 30,75% |
Tổng nợ | 90,49 Tr | 33,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 Tr | 280,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 76,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,31 Tr | 117,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,40 Tr | 331,68% |
Dòng tiền tự do | -188,37 N | 95,79% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
174