Trang chủCDDRF • OTCMKTS
add
Headwater Exploration Inc
4,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)+0,033
4,80 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:11 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 $
Mức chênh lệch một ngày
4,71 $ - 4,82 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 5,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CAD
Số lượng trung bình
51,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,49 Tr | 26,12% |
Chi phí hoạt động | 43,78 Tr | 22,00% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 32,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,34 | 5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,82 Tr | 23,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,55 Tr | -0,82% |
Tổng tài sản | 967,46 Tr | 11,34% |
Tổng nợ | 244,03 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 32,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,94 Tr | 27,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,10 Tr | -22,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,98 Tr | -4,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,14 Tr | 11,95% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | 196,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38