Trang chủCDB • CVE
add
Cordoba Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,72 Tr | 1,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 Tr | -49,58% |
Tổng tài sản | 21,06 Tr | -42,53% |
Tổng nợ | 21,36 Tr | 177,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -304,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -337,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 Tr | 27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 99,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 Tr | -79,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | -95,52% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | -86,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web