Trang chủCDAQF • OTCMKTS
add
Compass Digital Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,62 $
Phạm vi một năm
10,32 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,57 Tr USD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 490,34 N | 106,29% |
Thu nhập ròng | -483,07 N | -326,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 N | -95,32% |
Tổng tài sản | 27,92 Tr | -50,23% |
Tổng nợ | 34,87 Tr | -39,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,07 N | -326,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,34 N | -10,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,02 N | 6,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,32 N | -87,12% |
Dòng tiền tự do | 2,92 N | 102,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web