Trang chủCCTG • NASDAQ
add
CCSC Technology International Hldngs Ltd
0,62 $
Sau giờ giao dịch:(9,27%)-0,057
0,56 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 2,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 Tr USD
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,21 Tr | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | -333,07 N | 61,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | 66,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -526,02 N | 28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -33,31% |
Tổng tài sản | 15,33 Tr | -14,57% |
Tổng nợ | 4,60 Tr | -18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,07 N | 61,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,44 N | 103,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,81 N | 94,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,49 N | 81,46% |
Dòng tiền tự do | -289,75 N | 86,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
263