Trang chủCCSI • IDX
add
Communication Cbl Sys Indisa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
210,00 Rp - 498,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
450,67 T IDR
Số lượng trung bình
395,89 N
Tỷ số P/E
116,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,73 T | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 8,28 T | 8,46% |
Thu nhập ròng | -793,19 Tr | -106,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | -106,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,03 T | -48,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,28 T | 15,99% |
Tổng tài sản | 681,22 T | -1,80% |
Tổng nợ | 195,71 T | -30,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,19 Tr | -106,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,31 T | 206,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 T | -176,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 T | -138,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,21 T | -9,25% |
Dòng tiền tự do | 15,45 T | 436,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
149