Trang chủCCSI • IDX
add
Communication Cbl Sys Indisa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
358,00 Rp - 368,00 Rp
Phạm vi một năm
210,00 Rp - 498,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
477,33 T IDR
Số lượng trung bình
889,07 N
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,68 T | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 8,17 T | 19,49% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | 386,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 377,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,49 T | 99,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,06 T | 29,68% |
Tổng tài sản | 660,16 T | -3,06% |
Tổng nợ | 184,70 T | -34,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | 386,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | -87,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 T | -114,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,29 T | 66,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,06 T | -264,84% |
Dòng tiền tự do | -8,59 T | -121,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
148