Trang chủCCS • NYSE
add
Century Communities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,63 $
Mức chênh lệch một ngày
59,41 $ - 61,15 $
Phạm vi một năm
50,42 $ - 95,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
349,71 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 980,28 Tr | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 119,90 Tr | -9,83% |
Thu nhập ròng | 37,40 Tr | -54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -47,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | -44,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,98 Tr | -49,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,08 Tr | -12,79% |
Tổng tài sản | 4,69 T | -1,82% |
Tổng nợ | 2,12 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,40 Tr | -54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,03 Tr | 89,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 986,00 N | 100,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,88 Tr | -86,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,83 Tr | -26,97% |
Dòng tiền tự do | -31,14 Tr | 88,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.873