Trang chủCCRN • NASDAQ
add
Cross Country Healthcare Inc
12,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,91 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 $
Mức chênh lệch một ngày
12,90 $ - 13,16 $
Phạm vi một năm
9,59 $ - 18,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,23 Tr USD
Số lượng trung bình
248,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,41 Tr | -22,62% |
Chi phí hoạt động | 57,29 Tr | -17,19% |
Thu nhập ròng | -490,00 N | -118,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -123,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -68,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,14 Tr | -51,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,70 Tr | 1.439,43% |
Tổng tài sản | 576,24 Tr | -11,14% |
Tổng nợ | 158,02 Tr | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,00 N | -118,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | -5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | 14,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 Tr | 69,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -936,00 N | 92,10% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | 306,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.605