Trang chủCCRN • NASDAQ
add
Cross Country Healthcare Inc
12,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,55 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,66 $
Mức chênh lệch một ngày
12,18 $ - 12,69 $
Phạm vi một năm
9,59 $ - 18,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
411,16 Tr USD
Số lượng trung bình
322,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,07 Tr | -19,34% |
Chi phí hoạt động | 54,18 Tr | -35,37% |
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | 58,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | 48,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -110,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 Tr | 171,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,19 Tr | 16,65% |
Tổng tài sản | 553,82 Tr | -8,14% |
Tổng nợ | 141,58 Tr | -13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | 58,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | -94,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 30,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | 88,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 496,00 N | -99,23% |
Dòng tiền tự do | 7,94 Tr | -91,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.605