Trang chủCCR • ASX
add
Credit Clear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
357,13 N
Tỷ số P/E
31,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,84 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 5,57 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 338,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,14 | 322,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,00 N | 119,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.519,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,68 Tr | 19,26% |
Tổng tài sản | 85,36 Tr | 9,32% |
Tổng nợ | 21,08 Tr | 12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 338,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | 61,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,50 N | -11,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,00 N | 62,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,50 N | 1.697,09% |
Dòng tiền tự do | 964,94 N | 21,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web