Trang chủCCOOF • OTCMKTS
add
Core Assets Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,74 N | 2,56% |
Thu nhập ròng | -312,81 N | -23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -77,88% |
Tổng tài sản | 13,58 Tr | -4,34% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 158,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,81 N | -23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,48 N | -62,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,49 N | 67,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,96 N | 30,31% |
Dòng tiền tự do | -126,79 N | 39,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web