Trang chủCCOJY • OTCMKTS
add
Coca Cola Bottlers Japan Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,47 $
Phạm vi một năm
6,78 $ - 9,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,35 T JPY
Số lượng trung bình
735,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 265,58 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 191,28 T | 81,64% |
Thu nhập ròng | 17,16 T | 66,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 66,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,22 T | -312,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,94 T | -26,65% |
Tổng tài sản | 709,02 T | -12,25% |
Tổng nợ | 323,19 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,16 T | 66,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,00 T | -16,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 T | 24,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,04 T | 69,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,77 T | 265,54% |
Dòng tiền tự do | -33,27 T | -204,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
14.084