Trang chủCCOJY • OTCMKTS
add
Coca Cola Bottlers Japan Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 $
Phạm vi một năm
5,84 $ - 9,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
437,83 T JPY
Số lượng trung bình
510,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,76 T | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 89,64 T | 0,60% |
Thu nhập ròng | -6,45 T | -122,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,40 | -119,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 T | 21,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,30 T | -38,79% |
Tổng tài sản | 762,71 T | -8,15% |
Tổng nợ | 315,98 T | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 T | -122,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,00 Tr | 104,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 T | -512,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,04 T | -320,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,17 T | -161,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
14.084