Trang chủCCNEP • NASDAQ
add
CNB FINL Depositary Shs REP 1 40 Prf Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 $
Mức chênh lệch một ngày
24,04 $ - 24,82 $
Phạm vi một năm
21,83 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,13 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,38 Tr | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 38,52 Tr | 5,74% |
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | -8,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,73 | -13,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 3,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,41 Tr | 72,02% |
Tổng tài sản | 6,30 T | 8,52% |
Tổng nợ | 5,67 T | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | -8,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,60 Tr | -6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,01 Tr | -154,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,53 Tr | 146,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,12 Tr | -2,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
780