Trang chủCCNE • NASDAQ
add
CNB Financial Corp
24,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,69 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,46 $
Mức chênh lệch một ngày
24,30 $ - 24,89 $
Phạm vi một năm
19,32 $ - 29,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
727,80 Tr USD
Số lượng trung bình
112,78 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,24 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 44,28 Tr | 16,78% |
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | -52,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | 34,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,09 Tr | 21,40% |
Tổng tài sản | 8,25 T | 37,23% |
Tổng nợ | 7,41 T | 37,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
780