Trang chủCCNE • NASDAQ
add
CNB Financial Corp
25,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,81 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,05 $
Mức chênh lệch một ngày
25,71 $ - 26,08 $
Phạm vi một năm
19,32 $ - 29,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
760,75 Tr USD
Số lượng trung bình
145,90 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,87 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 38,32 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,54 | -1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,59 Tr | 27,97% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 7,34% |
Tổng nợ | 5,68 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,23 Tr | 93,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,10 Tr | -139,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | -96,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,75 Tr | -419,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
780