Trang chủCCK • KLSE
add
CCK Consolidated Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
1,08 RM - 1,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
744,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
148,32 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,50 Tr | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 38,32 Tr | 13,99% |
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -25,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -26,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,66 Tr | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,66 Tr | 88,17% |
Tổng tài sản | 749,05 Tr | 25,95% |
Tổng nợ | 148,81 Tr | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -25,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,06 Tr | -43,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | 60,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 149,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 Tr | 215,17% |
Dòng tiền tự do | 853,38 N | -87,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.986