Trang chủCCK • KLSE
add
CCK Consolidated Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,15 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
0,96 RM - 1,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
731,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
437,73 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,39 Tr | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 35,78 Tr | 60,08% |
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | -66,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -69,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,72 Tr | 44,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,32 Tr | 109,35% |
Tổng tài sản | 766,50 Tr | 33,02% |
Tổng nợ | 158,09 Tr | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | -66,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,35 Tr | -24,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,35 Tr | -1.077,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,10 Tr | 3.386,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,46 Tr | 4,73% |
Dòng tiền tự do | 28,02 Tr | -17,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.800