Trang chủCCK • KLSE
add
CCK Consolidated Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,19 RM - 1,22 RM
Phạm vi một năm
1,08 RM - 1,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
769,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
264,71 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,39 Tr | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 36,25 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | -9,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,93 Tr | 11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,12 Tr | 89,49% |
Tổng tài sản | 722,57 Tr | 22,08% |
Tổng nợ | 137,02 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | -9,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,14 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,03 Tr | -452,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,37 Tr | -38,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,31 Tr | -1.535,08% |
Dòng tiền tự do | 21,61 Tr | 119,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.986