Trang chủCCJ • NYSE
add
Cameco Corp
60,42 $
Sau giờ giao dịch:(2,14%)+1,29
61,71 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,03 $
Mức chênh lệch một ngày
59,25 $ - 60,54 $
Phạm vi một năm
35,00 $ - 62,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,30 T USD
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
144,88
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,43 Tr | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 152,57 Tr | 36,65% |
Thu nhập ròng | 69,76 Tr | 1.088,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 896,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,55 Tr | 45,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,47 Tr | 11,83% |
Tổng tài sản | 9,38 T | -1,25% |
Tổng nợ | 2,89 T | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,76 Tr | 1.088,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,19 Tr | 74,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,39 Tr | -43,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,64 Tr | -7,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,99 Tr | 1,89% |
Dòng tiền tự do | -41,39 Tr | -181,13% |
Giới thiệu
Cameco Corporation is the world's largest publicly traded uranium company, based in Saskatoon, Saskatchewan, Canada. In 2015, it was the world's second largest uranium producer, accounting for 18% of world production. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.424