Trang chủCCIX • NASDAQ
add
Churchill Capital Corp IX
Giá đóng cửa hôm trước
10,51 $
Mức chênh lệch một ngày
10,47 $ - 10,51 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 11,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,96 Tr USD
Số lượng trung bình
41,12 N
Tỷ số P/E
36,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 684,36% |
Thu nhập ròng | 842,37 N | -57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,05 N | -74,51% |
Tổng tài sản | 303,15 Tr | 3,72% |
Tổng nợ | 311,91 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,37 N | -57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -69,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -207,34% |
Dòng tiền tự do | -961,22 N | -145,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web