Trang chủCCIX • NASDAQ
add
Churchill Capital Corp IX
10,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)-0,020
10,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 10,70 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,19 Tr USD
Số lượng trung bình
269,46 N
Tỷ số P/E
31,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 283,46 N | 1.076,55% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 11.365,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 301,88 Tr | 131.629,35% |
Tổng nợ | 309,30 Tr | 125.012,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 11.365,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,59 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,59 N | — |
Dòng tiền tự do | -194,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web