Trang chủCCHGY • OTCMKTS
add
COCA COLA HBC ADR
Giá đóng cửa hôm trước
50,46 $
Mức chênh lệch một ngày
50,18 $ - 50,38 $
Phạm vi một năm
32,75 $ - 55,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 T GBP
Số lượng trung bình
5,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 709,05 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | 235,30 Tr | 23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | 13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,30 Tr | 13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 55,91% |
Tổng tài sản | 11,88 T | 9,79% |
Tổng nợ | 8,41 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,30 Tr | 23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,65 Tr | 23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,40 Tr | 55,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,95 Tr | -209,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,60 Tr | 190,44% |
Dòng tiền tự do | 167,62 Tr | -0,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.000