Trang chủCCG • ASX
add
Comms Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
633,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,81 Tr | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 13,74% |
Thu nhập ròng | -184,82 N | -318,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -311,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,65 N | -48,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | 53,82% |
Tổng tài sản | 68,09 Tr | 23,51% |
Tổng nợ | 31,35 Tr | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,82 N | -318,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 6,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,33 Tr | -3.834,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 Tr | 1.026,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 139,95% |
Dòng tiền tự do | 536,91 N | -45,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
49