Trang chủCCEC • NASDAQ
add
Capital Clean Energy Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,74 $
Mức chênh lệch một ngày
21,12 $ - 22,41 $
Phạm vi một năm
14,09 $ - 24,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T USD
Số lượng trung bình
24,72 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,38 Tr | 43,61% |
Chi phí hoạt động | 28,32 Tr | 25,09% |
Thu nhập ròng | 80,72 Tr | 139,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,79 | 66,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 83,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,21 Tr | 59,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,76 Tr | 172,18% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 25,07% |
Tổng nợ | 2,73 T | 29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,72 Tr | 139,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,33 Tr | 19,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,66 Tr | 145,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,20 Tr | -171,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,78 Tr | 280,41% |
Dòng tiền tự do | 56,44 Tr | 117,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web