Trang chủCCEC • NASDAQ
add
Capital Clean Energy Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,36 $
Mức chênh lệch một ngày
20,56 $ - 21,36 $
Phạm vi một năm
14,09 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,16 Tr | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 28,11 Tr | 22,98% |
Thu nhập ròng | 29,76 Tr | -12,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,58 | -30,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 50,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,17 Tr | 32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,62 Tr | 280,07% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 3,94% |
Tổng nợ | 2,71 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,76 Tr | -12,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,47 Tr | 6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,61 Tr | 88,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,99 Tr | -107,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,13 Tr | -11,70% |
Dòng tiền tự do | -45,33 Tr | 93,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web