Trang chủCCE • ASX
add
Carnegie Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
247,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,69 N | -17,92% |
Chi phí hoạt động | 262,48 N | -52,34% |
Thu nhập ròng | -468,96 N | 6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -522,85 | -14,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,31 N | 57,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | -22,26% |
Tổng tài sản | 27,53 Tr | 22,92% |
Tổng nợ | 8,29 Tr | 538,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -468,96 N | 6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 Tr | 791,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 502,98 N | 141,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,70 N | -117,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | 335,34% |
Dòng tiền tự do | 233,80 N | 1.965,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
52