Trang chủCCDS • CVE
add
Carrier Connect Data Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,82 N | 36,59% |
Chi phí hoạt động | 636,38 N | 876,89% |
Thu nhập ròng | -744,15 N | -2.753,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -601,00 | -1.988,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -608,26 N | -3.754,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 4.843,60% |
Tổng tài sản | 2,82 Tr | 82,77% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -30,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,15 N | -2.753,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,03 N | -1.313,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,98 N | 4.465,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 925,44 N | 2.504,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,39 N | 21.706,83% |
Dòng tiền tự do | -479,62 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2