Trang chủCCD • CVE
add
Cascadero Copper Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,93 N | 25,77% |
Thu nhập ròng | -24,83 N | 37,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,83 N | -10,51% |
Tổng tài sản | 72,71 N | -55,82% |
Tổng nợ | 561,18 N | 77,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -488,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,83 N | 37,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,02 N | -62,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,12 N | 172,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,10 N | 92,55% |
Dòng tiền tự do | -51,03 N | 1,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web