Trang chủCCD • CVE
add
Cascadero Copper Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,30 N | -15,66% |
Thu nhập ròng | -57,85 N | -291,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 N | -93,54% |
Tổng tài sản | 16,75 N | -88,39% |
Tổng nợ | 549,27 N | 150,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -532,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,85 N | -291,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,65 N | 57,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,79 N | -69,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,44 N | 34,43% |
Dòng tiền tự do | -19,04 N | 86,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web