Trang chủCCCXU • NASDAQ
add
Churchill Capital Corp X
Giá đóng cửa hôm trước
10,59 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 10,90 $
Phạm vi một năm
10,22 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
539,76 Tr USD
Số lượng trung bình
36,19 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,23 N | 2.461,99% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 27.393,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 418,06 Tr | — |
Tổng nợ | 418,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -201,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.115,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 27.393,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -757,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web