Trang chủCCCS • NASDAQ
add
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
11,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,73%)-0,080
10,95 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:05:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 $
Mức chênh lệch một ngày
11,00 $ - 11,24 $
Phạm vi một năm
9,79 $ - 12,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T USD
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
147,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,48 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 154,90 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 112,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 111,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,99 Tr | 27,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,30 Tr | -36,20% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -6,80% |
Tổng nợ | 1,15 T | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 112,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,23 Tr | 4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,85 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | 9,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,41 Tr | 7,21% |
Dòng tiền tự do | 54,26 Tr | -6,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7