Trang chủCCCS • NASDAQ
add
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
9,78 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)-0,11
9,67 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,72 $
Mức chênh lệch một ngày
9,69 $ - 9,81 $
Phạm vi một năm
8,14 $ - 12,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T USD
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
4.657,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,45 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 173,84 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,86 Tr | 13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,05 Tr | -76,86% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 15,79% |
Tổng nợ | 1,43 T | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,06 Tr | -16,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,70 Tr | -0,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,67 Tr | -1.076,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,27 Tr | -261,16% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -105,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7