Trang chủCCCP • OTCMKTS
add
Crona Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
695,25 N USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,85 N | 239,30% |
Thu nhập ròng | -4,53 N | 74,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,55 N | -850,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 31,78 N | -48,07% |
Tổng nợ | 300,78 N | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -269,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -245,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 573,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 N | 74,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,58 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web