Trang chủCCCM • CVE
add
C3 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 85,38% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -77,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -85,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,39 Tr | 415,85% |
Tổng tài sản | 75,42 Tr | 23,34% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 208,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -77,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -86,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 416,21 N | 125,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,96 Tr | 545,60% |
Dòng tiền tự do | -265,11 N | 87,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web