Trang chủCCCC • NASDAQ
add
C4 Therapeutics Inc
1,73 $
Sau giờ giao dịch:(3,47%)-0,060
1,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:36:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 7,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,84 Tr USD
Số lượng trung bình
974,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | 138,17% |
Chi phí hoạt động | 9,33 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | -26,32 Tr | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,66 | 61,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 2,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,71 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,09 Tr | -16,69% |
Tổng tài sản | 319,52 Tr | -19,79% |
Tổng nợ | 124,38 Tr | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,32 Tr | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,28 Tr | -83,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,12 Tr | 154,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,00 N | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | 88,61% |
Dòng tiền tự do | -21,35 Tr | -472,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110