Trang chủCCBG • NASDAQ
add
Capital City Bank Group Inc
37,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,24 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:02:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,60 $
Mức chênh lệch một ngày
36,97 $ - 37,58 $
Phạm vi một năm
25,45 $ - 40,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
635,13 Tr USD
Số lượng trung bình
23,44 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,69 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 38,70 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 34,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,78 | 22,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 33,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,18 Tr | 70,46% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 4,73% |
Tổng nợ | 3,95 T | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 34,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,87 Tr | 49,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 Tr | -117,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,91 Tr | 307,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,71 Tr | 1.898,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
940