Trang chủCCARF • OTCMKTS
add
Colonial Coal International Corp
1,20 $
Trước giờ mở cửa:(8,15%)-0,098
1,10 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:03:43 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 614,94 N | -63,32% |
Thu nhập ròng | -622,51 N | 63,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,93 N | 63,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | 24,34% |
Tổng tài sản | 20,88 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 98,74 N | 43,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,51 N | 63,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,01 N | 9,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,94 N | 259,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,26 N | -101,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,33 N | -233,06% |
Dòng tiền tự do | -173,01 N | -182,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web