Trang chủCCA • TSE
add
Cogeco Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,45 $
Mức chênh lệch một ngày
63,95 $ - 64,87 $
Phạm vi một năm
59,10 $ - 75,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CAD
Số lượng trung bình
75,11 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 708,69 Tr | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 177,03 Tr | -5,63% |
Thu nhập ròng | 77,42 Tr | -5,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | -0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,09 | -8,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,27 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,15 Tr | -1,55% |
Tổng tài sản | 9,69 T | 0,18% |
Tổng nợ | 6,01 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,42 Tr | -5,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,14 Tr | -16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,73 Tr | -1,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,68 Tr | -100,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,60 Tr | -868,66% |
Dòng tiền tự do | 80,13 Tr | -38,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
3.926