Trang chủCC9 • ASX
add
Chariot Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
909,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,11 N | 135,13% |
Chi phí hoạt động | 663,51 N | -65,08% |
Thu nhập ròng | -793,76 N | 11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 N | 62,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,81 N | 66,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,00 N | -93,31% |
Tổng tài sản | 10,05 Tr | -71,33% |
Tổng nợ | 3,99 Tr | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,76 N | 11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,53 N | 72,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 N | 98,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,75 N | 505,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,08 N | 89,76% |
Dòng tiền tự do | -520,96 N | 62,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web