Trang chủCC5 • ASX
add
Clever Culture Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
37,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 384,04% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | 287,50 N | 130,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | 106,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,50 N | 66,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 181,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -46,10% |
Tổng tài sản | 10,77 Tr | 35,78% |
Tổng nợ | 5,12 Tr | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,50 N | 130,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 429,50 N | 136,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,50 N | -30.025,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,50 N | -106,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,50 N | 51,40% |
Dòng tiền tự do | -688,75 N | -2,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19