Trang chủCC3 • FRA
add
Cass Information Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 €
Phạm vi một năm
31,80 € - 43,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
488,46 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,59 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 10,37 Tr | -14,78% |
Thu nhập ròng | 8,86 Tr | 97,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | 102,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,36 Tr | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,16 Tr | -2,49% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 1,46% |
Tổng nợ | 2,08 T | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,86 Tr | 97,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -112,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,89 Tr | -75,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,11 Tr | 65,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | -108,11% |
Dòng tiền tự do | 49,55 Tr | 199,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123