Trang chủCBWTF • OTCMKTS
add
Auxly Cannabis Group Inc
0,100 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)+0,0014
0,10 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,80 Tr | 32,98% |
Chi phí hoạt động | 12,68 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | 315,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | 212,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,07 Tr | 69,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 Tr | 19,21% |
Tổng tài sản | 258,49 Tr | -0,82% |
Tổng nợ | 121,08 Tr | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | 315,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | 24,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,00 N | -123,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | -32,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,00 N | -107,30% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | -212,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
388