Trang chủCBWA • OTCMKTS
add
COMMENCEMENT BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 $
Mức chênh lệch một ngày
12,16 $ - 12,25 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 14,00 $
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 Tr | 25,20% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 7,78% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 92,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,64 | 54,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,89 Tr | 408,52% |
Tổng tài sản | 681,66 Tr | 14,20% |
Tổng nợ | 627,18 Tr | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 92,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9.000