Trang chủCBUT • IDX
add
Citra Borneo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.370,00 Rp - 1.550,00 Rp
Phạm vi một năm
900,00 Rp - 2.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 NT IDR
Số lượng trung bình
229,20 N
Tỷ số P/E
51,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 NT | 38,02% |
Chi phí hoạt động | 331,42 T | 20,33% |
Thu nhập ròng | 996,00 Tr | 110,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | 107,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,96 T | 199,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,71 T | -75,21% |
Tổng tài sản | 3,80 NT | -10,69% |
Tổng nợ | 2,80 NT | -15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 996,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 996,00 Tr | 110,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,00 T | -297,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 NT | 557,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,43 T | -148,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,29 T | 73,40% |
Dòng tiền tự do | -76,02 T | -390,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
116