Trang chủCBUT • IDX
add
Citra Borneo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 Rp - 1.325,00 Rp
Phạm vi một năm
900,00 Rp - 2.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 NT IDR
Số lượng trung bình
207,63 N
Tỷ số P/E
40,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,65 NT | 82,72% |
Chi phí hoạt động | 435,60 T | 78,00% |
Thu nhập ròng | 14,48 T | 443,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 207,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,17 T | 225,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,04 T | -75,39% |
Tổng tài sản | 3,86 NT | -10,72% |
Tổng nợ | 2,80 NT | -18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 T | 443,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 804,13 T | 137,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,35 T | -82,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,40 T | -2.235,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,61 T | 72,45% |
Dòng tiền tự do | 51,20 T | 350,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
124