Trang chủCBUS • NASDAQ
add
Cibus Inc
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(1,47%)-0,020
1,34 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 6,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,76 Tr USD
Số lượng trung bình
206,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 933,00 N | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 18,88 Tr | -15,42% |
Thu nhập ròng | -25,37 Tr | -1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 N | 8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | 46,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,37 Tr | 16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,46 Tr | 21,46% |
Tổng tài sản | 346,20 Tr | -37,44% |
Tổng nợ | 271,72 Tr | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,37 Tr | -1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,60 Tr | 20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 N | 44,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,56 Tr | 16,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,88 Tr | 133,51% |
Dòng tiền tự do | -12,09 Tr | -107,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
158