Trang chủCBUS • NASDAQ
add
Cibus Inc
1,66 $
Sau giờ giao dịch:(2,41%)-0,040
1,62 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:41:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 11,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,08 Tr USD
Số lượng trung bình
305,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 89,72% |
Chi phí hoạt động | 21,66 Tr | 13,99% |
Thu nhập ròng | -46,89 Tr | -100,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,53 N | -5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,99 Tr | -13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,59 Tr | -3,75% |
Tổng tài sản | 335,04 Tr | -37,14% |
Tổng nợ | 261,09 Tr | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,89 Tr | -100,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,83 Tr | 12,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,00 N | -27,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,27 Tr | 285,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 Tr | 211,74% |
Dòng tiền tự do | -12,97 Tr | -11,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
158