Trang chủCBU • NYSE
add
Community Financial System Inc
56,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,69 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:51 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,69 $
Mức chênh lệch một ngày
55,48 $ - 57,02 $
Phạm vi một năm
49,44 $ - 73,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T USD
Số lượng trung bình
212,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,49 Tr | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 125,06 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 55,09 Tr | 25,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,34 | 12,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | 31,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,25 Tr | -30,22% |
Tổng tài sản | 16,96 T | 3,37% |
Tổng nợ | 15,02 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,09 Tr | 25,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1866
Trang web
Nhân viên
2.824