Trang chủCBU • NYSE
add
Community Financial System Inc
56,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,63 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,61 $
Mức chênh lệch một ngày
55,86 $ - 56,89 $
Phạm vi một năm
42,16 $ - 73,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T USD
Số lượng trung bình
194,80 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,56 Tr | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 121,81 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | 49,61 Tr | 21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,17 | 9,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 22,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,76 Tr | 54,18% |
Tổng tài sản | 16,76 T | 5,71% |
Tổng nợ | 14,93 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,61 Tr | 21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,51 Tr | -21,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,31 Tr | 85,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,82 Tr | 2,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,02 Tr | 117,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1866
Trang web
Nhân viên
2.824