Trang chủCBSTF • OTCMKTS
add
Cannabist Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,31 $
Số lượng trung bình
568,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,44 Tr | -28,69% |
Chi phí hoạt động | 37,25 Tr | -30,08% |
Thu nhập ròng | -32,20 Tr | 8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,83 | -28,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 44,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,00 N | -78,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,66 Tr | -57,17% |
Tổng tài sản | 648,78 Tr | -20,18% |
Tổng nợ | 710,75 Tr | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -61,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,20 Tr | 8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,18 Tr | -144,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,75 Tr | 14,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | -127,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,86 Tr | -282,10% |
Dòng tiền tự do | -10,10 Tr | -144,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.681