Trang chủCBSTF • OTCMKTS
add
Cannabist Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,26 $
Số lượng trung bình
896,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,35 Tr | -31,02% |
Chi phí hoạt động | 32,99 Tr | -17,62% |
Thu nhập ròng | -77,88 Tr | -443,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,19 | -687,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -230,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,63 Tr | -135,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -126,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 Tr | -30,86% |
Tổng tài sản | 563,84 Tr | -27,44% |
Tổng nợ | 702,68 Tr | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -138,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,88 Tr | -443,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 Tr | 219,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,19 Tr | 306,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,78 Tr | 37,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | 84,28% |
Dòng tiền tự do | 19,85 Tr | 413,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.681