Trang chủCBRRF • OTCMKTS
add
Chain Bridge I
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 $
Phạm vi một năm
11,02 $ - 12,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,30 Tr USD
Số lượng trung bình
143,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 305,28 N | -48,55% |
Thu nhập ròng | 5,79 N | 101,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 N | 25,98% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | -52,40% |
Tổng nợ | 8,24 Tr | -39,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 N | 101,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,52 N | -34,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,67 N | -36,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,48 N | 28,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,71 N | -416,47% |
Dòng tiền tự do | -94,53 N | -229,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web