Trang chủCBRAIN • CPH
add
cBrain A/S
Giá đóng cửa hôm trước
187,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
184,00 kr - 190,00 kr
Phạm vi một năm
132,80 kr - 238,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T DKK
Số lượng trung bình
20,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,15 Tr | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 15,98 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | -24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | -20,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,22 Tr | -21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,71 Tr | 1.617,46% |
Tổng tài sản | 420,95 Tr | 13,22% |
Tổng nợ | 120,83 Tr | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | -24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,91 Tr | 257,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,95 Tr | -46,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,23 Tr | -125,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 Tr | 199,36% |
Dòng tiền tự do | 7,69 Tr | -41,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
205