Trang chủCBR • CVE
add
Cabral Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 89,23% |
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -91,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | -103,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,29 Tr | 388,55% |
Tổng tài sản | 19,44 Tr | 162,26% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 153,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -91,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | -91,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,66 N | -388,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,23 Tr | 525,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,77 Tr | 2.179,32% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -85,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23