Trang chủCBO • ASX
add
Cobram Estate Olives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 3,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T AUD
Số lượng trung bình
521,86 N
Tỷ số P/E
27,56
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,63%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,57 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 11,27 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 27,05 Tr | 110,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,18 | 104,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,59 Tr | 77,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -61,84% |
Tổng tài sản | 811,87 Tr | 17,65% |
Tổng nợ | 446,37 Tr | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,05 Tr | 110,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,63 Tr | -15,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,09 Tr | -11,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | -14,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 Tr | -312,01% |
Dòng tiền tự do | 18,40 Tr | 305,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web