Trang chủCBNK • NASDAQ
add
Capital Bancorp Inc
28,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,23 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,04 $
Mức chênh lệch một ngày
28,06 $ - 29,25 $
Phạm vi một năm
24,69 $ - 36,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,23 Tr USD
Số lượng trung bình
47,24 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,22 Tr | 41,23% |
Chi phí hoạt động | 37,66 Tr | 28,94% |
Thu nhập ròng | 15,06 Tr | 73,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,88 | 23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,86 Tr | 20,52% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 32,36% |
Tổng nợ | 2,99 T | 31,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,06 Tr | 73,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
398