Trang chủCBNK • NASDAQ
add
Capital Bancorp Inc
33,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,70 $
Mức chênh lệch một ngày
32,93 $ - 33,74 $
Phạm vi một năm
24,12 $ - 36,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
550,91 Tr USD
Số lượng trung bình
57,59 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,67 Tr | 40,18% |
Chi phí hoạt động | 38,17 Tr | 29,80% |
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 60,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,18 | 14,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 44,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,61 Tr | 101,16% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 38,96% |
Tổng nợ | 3,01 T | 38,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 60,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | -132,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,28 Tr | 7,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,11 Tr | -56,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,38 Tr | -137,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
398