Trang chủCBIP • KLSE
add
Cb Industrial Product Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,09 RM - 1,11 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
537,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
235,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,99 Tr | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 68,98 Tr | 82,36% |
Thu nhập ròng | -46,46 Tr | -222,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,51 | -219,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,62 Tr | -242,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,77 Tr | -15,01% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -9,30% |
Tổng nợ | 329,37 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,46 Tr | -222,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,18 Tr | -49,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,90 Tr | 49,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,72 Tr | -2,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,39 Tr | -329,34% |
Dòng tiền tự do | 48,68 Tr | 147,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
114