Trang chủCBIO • NASDAQ
add
Crescent Biopharma Inc
12,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,49 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,55 $
Mức chênh lệch một ngày
12,09 $ - 12,98 $
Phạm vi một năm
10,83 $ - 63,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,52 Tr USD
Số lượng trung bình
102,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,03 Tr | — |
Thu nhập ròng | -21,79 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,72 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 157,43 Tr | — |
Tổng nợ | 18,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,79 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33