Trang chủCBI • TLV
add
Clal Biotechnology Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
37,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ILA - 42,20 ILA
Phạm vi một năm
28,20 ILA - 49,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
64,46 Tr ILS
Số lượng trung bình
94,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -30,86% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | 74,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -741,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,00 N | 71,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -83,15% |
Tổng tài sản | 52,12 Tr | -51,43% |
Tổng nợ | 19,52 Tr | -19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | 74,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 33,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 605,50 N | -92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,00 N | 88,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -332,51% |
Dòng tiền tự do | -342,56 N | 83,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3